|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ ba
| trio; triade; fredon | | | Bộ ba đàn dây | | trio à cordes | | | Bọn chúng làm thành một bộ ba đẹp ghê | | (mỉa mai) ils font un joli trio | | | Bộ ba vị thần | | (tôn giáo) triade | | | Bộ ba | | (đánh bài) fredon | | | tranh bộ ba | | | (nghệ thuật) triptyque |
|
|
|
|